Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 58 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Messaad #2 | 82 | RSD12 750 782 |
2 | FC Laghouat | 65 | RSD10 107 328 |
3 | FC Mecheria | 56 | RSD8 707 851 |
4 | FC Algiers | 56 | RSD8 707 851 |
5 | FC El Khroub | 56 | RSD8 707 851 |
6 | FC Algiers #5 | 56 | RSD8 707 851 |
7 | FC Sidi bel Abbès | 54 | RSD8 396 857 |
8 | FC Sétif | 52 | RSD8 085 862 |
9 | FC Messaad | 51 | RSD7 930 365 |
10 | FC Bou Saâda | 50 | RSD7 774 867 |
11 | FC Khenchla | 47 | RSD7 308 375 |
12 | FC El Wad | 40 | RSD6 219 894 |
13 | FC Bir el Ater | 33 | RSD5 131 412 |
14 | FC Algiers #6 | 33 | RSD5 131 412 |
15 | FC Ech Cheliff | 31 | RSD4 820 418 |
16 | FC Tbessa | 22 | RSD3 420 942 |
17 | FC Beskra | 21 | RSD3 265 444 |
18 | FC Ghilizane | 19 | RSD2 954 450 |