Giải vô địch quốc gia Ai Cập mùa 62 [2]
Danh sách ghi bàn
Kiến tạo
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Achouline | FC Alexandria #7 | 15 | 30 |
B. Freshour | FC Al-'Arish | 12 | 26 |
Q. Mahdoufi | FC Al-'Arish | 2 | 4 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Ohana | FC Al Maḩallah al Kubrá #5 | 11 | 27 |
N. El Houssain | FC Būsh | 9 | 28 |
M. Olei | FC Al Maḩallah al Kubrá #5 | 8 | 22 |
O. Behar | FC Al Maḩallah al Kubrá #5 | 8 | 25 |
T. Mzoudi | FC Al-'Arish | 7 | 23 |
D. Lemer | FC Būsh | 7 | 27 |
L. Mohieddin | FC Būsh | 6 | 28 |
T. Ghasem | FC Alexandria #7 | 5 | 23 |
Y. Benarbia | FC Al-'Arish | 5 | 29 |
S. Tantawi | FC Al-'Arish | 5 | 29 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Al-Sahhah | FC Al Maḩallah al Kubrá #5 | 1 | 11 |
A. Ben Soleiman | FC Būsh | 1 | 16 |
S. Cockbaine | FC Al-'Arish | 1 | 24 |
I. Lamachoui | FC Al Maḩallah al Kubrá #5 | 1 | 25 |
I. Kagemni | FC Al Maḩallah al Kubrá #5 | 1 | 26 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Hamidi | FC Būsh | 3 | 30 |
G. Garcon | FC Būsh | 1 | 21 |
O. Behar | FC Al Maḩallah al Kubrá #5 | 1 | 25 |
I. Kagemni | FC Al Maḩallah al Kubrá #5 | 1 | 26 |
H. Raka | FC Al-'Arish | 1 | 26 |