Giải vô địch quốc gia Ai Cập mùa 62 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Luxor | 63 | RSD12 328 125 |
2 | FC Al-Jizah #2 | 59 | RSD11 545 387 |
3 | FC Cairo #6 | 55 | RSD10 762 649 |
4 | FC Alexandria #4 | 53 | RSD10 371 280 |
5 | FC Al-Jizah | 51 | RSD9 979 911 |
6 | FC Al-'Arish | 48 | RSD9 392 857 |
7 | FC Cairo #4 | 44 | RSD8 610 119 |
8 | FC Qinā | 44 | RSD8 610 119 |
9 | FC Sawhaj | 42 | RSD8 218 750 |
10 | FC Alexandria #7 | 42 | RSD8 218 750 |
11 | FC Al Qūşīyah | 41 | RSD8 023 066 |
12 | FC Cairo #11 | 40 | RSD7 827 381 |
13 | FC Al Minyā #3 | 33 | RSD6 457 589 |
14 | FC Port Said #2 | 31 | RSD6 066 220 |
15 | FC Al Maḩallah al Kubrá #5 | 4 | RSD782 738 |
16 | FC Būsh | 4 | RSD782 738 |