Giải vô địch quốc gia Ai Cập mùa 66
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | FC Al-Fayyum | Jady | 13,257,615 | - |
2 | Sohag FC | kemo | 7,261,121 | - |
3 | FC Diyarb Najm | Peti | 4,637,198 | - |
4 | FC Mallawi | Đội máy | 1,610,339 | - |
5 | الزمالك | الهيثم | 1,695,296 | - |
6 | FC Alexandria #6 | Đội máy | 259,588 | - |
7 | الهلال | YUSUF45454 | 30,258 | - |
8 | FC Al Jīzah #5 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Al-'Arish | Đội máy | 0 | - |
10 | Mit Marja City | مسلم | 391,388 | - |
11 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Alexandria #7 | Đội máy | 322,624 | - |
13 | FC Cairo #14 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Hihyā | Đội máy | 0 | - |
15 | Pharco | Suhaim | 160,618 | - |
16 | FC Aswan | Đội máy | 0 | - |