Giải vô địch quốc gia Ai Cập mùa 66
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Phước An | FC Al-Fayyum | 10 | 4 |
A. Sy | FC Mallawi | 9 | 30 |
M. Carley | Sohag FC | 8 | 28 |
N. Văn Quốc | FC Al-Fayyum | 5 | 3 |
S. Ammara | FC Al-Fayyum | 1 | 20 |
K. Tetiseneb | FC Alexandria #6 | 1 | 4 |
D. Gozlan | Mit Marja City | 1 | 28 |
S. Bendanon | FC Al-'Arish | 1 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Sy | FC Mallawi | 28 | 30 |
Đ. Ngọc Thuận | FC Al-Fayyum | 14 | 7 |
S. Ammara | FC Al-Fayyum | 2 | 20 |
M. Al-Jahani | FC Al-Fayyum | 2 | 1 |
K. Kamade | الزمالك | 1 | 10 |
P. Phước An | FC Al-Fayyum | 1 | 4 |
K. Bouganim | FC Al-Fayyum | 1 | 1 |
K. Brahns | FC Mallawi | 1 | 14 |
S. Maychub | الهلال | 1 | 20 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
R. Baniqued | FC Diyarb Najm | 22 | 30 |
I. El Hadrioui | الزمالك | 19 | 30 |
N. Ayouch | FC Al-Fayyum | 6 | 6 |
M. Körgüz | FC Diyarb Najm | 3 | 4 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Al Mahkry | Mit Marja City | 8 | 24 |
T. Montavez | FC Mallawi | 8 | 0 |
B. Harrosh | FC Alexandria #7 | 6 | 27 |
D. Gozlan | Mit Marja City | 6 | 28 |
M. Ragheb | FC Al Jīzah #5 | 5 | 18 |
S. Maychub | الهلال | 5 | 20 |
A. Hamed | FC Mallawi | 4 | 0 |
R. Vastola | الهلال | 4 | 8 |
D. Fahdri | FC Mallawi | 3 | 0 |
K. Brahns | FC Mallawi | 3 | 14 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|