Giải vô địch quốc gia Anh mùa 38
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | Liverpool City | xmwnx | 9,563,266 | - |
2 | Nottingham | Đội máy | 8,696,830 | - |
3 | Wilmslow City | Đội máy | 0 | - |
4 | Forever We Are Wolves | wonderlust | 9,460,861 | - |
5 | Seaburn Beach | Stephen | 14,053,717 | - |
6 | Reading City #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | Huyton-with-Roby City | Đội máy | 0 | - |
8 | Strood City | Đội máy | 0 | - |
9 | Victoria City | Tanke | 15,229 | - |
10 | Cardiff City FC | 我的剑会笑 | 12,098,652 | - |
11 | Aston Villains | Deca | 6,168,194 | - |
12 | Newcastle United | Sir Bobby Robson | 11,282,254 | - |
13 | Vooremaa Wolves | Martti | 6,928,218 | - |
14 | RSC FC | FatherJack | 833,871 | - |
15 | Cuy Con Papas FC | Satoshi Nakamoto | 6,285,486 | - |
16 | Bolt On Wonderbras | Dragontao | 9,751,345 | - |
17 | Deal | Đội máy | 0 | - |
18 | Robbing Hoodies | Cloughie | 8,115,296 | - |
19 | Blackburn | Đội máy | 0 | - |
20 | Canvey Island | Alex Seymour | 10,690,495 | - |