Giải vô địch quốc gia Hy Lạp mùa 12 [3.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Pátrai #2 | Đội máy | 0 | - |
2 | Kateríni #2 | Đội máy | 0 | - |
3 | Polichni | Đội máy | 0 | - |
4 | Peristérion #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | Aíyion | Đội máy | 0 | - |
6 | Néa Liósia | Đội máy | 0 | - |
7 | Áyios Dhimítrios | Đội máy | 0 | - |
8 | Athens #5 | Đội máy | 0 | - |
9 | Rhodes | Đội máy | 0 | - |
10 | Khaïdhárion | Đội máy | 0 | - |
11 | Kareas | deminios | 5,444,453 | - |
12 | Ayía Paraskeví | Đội máy | 0 | - |
13 | Alexandroúpolis | omar1995 | 2,670,018 | - |
14 | Kalámai | Đội máy | 0 | - |
15 | F C Megas Alexandros | Alexandros | 6,381,204 | - |
16 | perama city | braveheart | 7,579,761 | - |