Giải vô địch quốc gia Hy Lạp mùa 12 [3.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 5 | 12 |
![]() | ![]() | 3 | 25 |
. | ![]() | 1 | 25 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 3 | 28 |
![]() | ![]() | 1 | 25 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 16 | 25 |
. | ![]() | 8 | 2 |
. | ![]() | 4 | 28 |
. | ![]() | 3 | 17 |
. | ![]() | 2 | 25 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 1 | 12 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|