Giải vô địch quốc gia Hy Lạp mùa 12 [3.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | F C Megas Alexandros | 5 | 12 |
V. Dimitriou | perama city | 3 | 25 |
. | Kateríni #2 | 1 | 25 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Kateríni #2 | 3 | 28 |
V. Dimitriou | perama city | 1 | 25 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Dimitriou | perama city | 16 | 25 |
. | Peristérion #2 | 8 | 2 |
. | Kateríni #2 | 4 | 28 |
. | F C Megas Alexandros | 3 | 17 |
. | Kateríni #2 | 2 | 25 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | F C Megas Alexandros | 1 | 12 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|