Giải vô địch quốc gia Haiti mùa 10
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Carrefour | hsv | 5,664,996 | - |
2 | Port-au-Prince #5 | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Nankatsu | goksen | 12,361,586 | - |
4 | FC Port-au-Prince | Đội máy | 0 | - |
5 | Frankfurter Fc | xXPlayerXx | 9,151,609 | - |
6 | FC Port-au-Prince #7 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Jacmel | Đội máy | 0 | - |
8 | HERTHA BSC | Marco | 10,645,616 | - |
9 | FC Port-au-Prince #3 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Port-au-Prince #4 | Đội máy | 0 | - |
11 | PZP Haiti | PZP | 291,894 | - |
12 | FC Carrefour | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Port-de-Paix | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Gonaïves | Đội máy | 0 | - |