Giải vô địch quốc gia Haiti mùa 10
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Port-au-Prince #7 | 21 | 39 |
R. Skywalker | FC Port-au-Prince #3 | 5 | 38 |
. | Port-au-Prince #5 | 1 | 8 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Skywalker | FC Port-au-Prince #3 | 5 | 38 |
. | Port-au-Prince #5 | 1 | 5 |
. | FC Port-au-Prince #7 | 1 | 39 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Port-au-Prince #5 | 6 | 16 |
. | Port-au-Prince #5 | 4 | 5 |
R. Skywalker | FC Port-au-Prince #3 | 4 | 38 |
. | Port-au-Prince #5 | 2 | 5 |
. | FC Port-au-Prince #7 | 2 | 39 |
. | Carrefour | 1 | 0 |
. | Port-au-Prince #5 | 1 | 8 |
. | Port-au-Prince #5 | 1 | 8 |
. | Frankfurter Fc | 1 | 2 |
. | Port-au-Prince #5 | 1 | 9 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Port-au-Prince #5 | 1 | 5 |
. | Frankfurter Fc | 1 | 2 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|