Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | WollyCaptain Club |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 浦和红钻 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | Rohmata |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 鹿岛鹿角 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | Rohmata |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | Rohmata |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | Rohmata |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | WollyCaptain Club |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 鹿岛鹿角 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | Niigata |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | WollyCaptain Club |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19 | Niigata |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18 | 鹿岛鹿角 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17 | WollyCaptain Club |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16 | 鹿岛鹿角 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15 | 鹿岛鹿角 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14 | Okinawa #2 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13 | Rohmata |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 12 | 浦和红钻 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11 | 鹿岛鹿角 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10 | WollyCaptain Club |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 9 | 鹿岛鹿角 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 8 | 鹿岛鹿角 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 7 | Rohmata |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 6 | Rohmata |