Giải vô địch quốc gia Nhật Bản
Cúp/Giải thi đấu | Mùa giải | Vô địch |
---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 5 | 鹿岛鹿角 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 4 | Rohmata |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 3 | Rohmata |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 2 | Rohmata |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | Rohmata |