Giải vô địch quốc gia Kenya mùa 65
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Tardis FC | Spartiate | 9,055,954 | - |
2 | Bondo | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Thika | No nickname | 2,954,467 | - |
4 | FC Nairobi #19 | Đội máy | 1,787,918 | - |
5 | LCS Homa Bay Kamienica | mody | 2,998,478 | - |
6 | Nairobi #21 | Đội máy | 1,630,154 | - |
7 | Nairobi | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Nairobi #23 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Kitui | Đội máy | 0 | - |
10 | Oyugis | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Kihancha | Đội máy | 0 | - |
12 | Nairobi #24 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Nairobi | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Butere | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Nakuru | Đội máy | 0 | - |
16 | Nyahururu | Đội máy | 0 | - |