Giải vô địch quốc gia Kenya mùa 66
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Tardis FC | Spartiate | 9,060,157 | - |
2 | FC Thika | No nickname | 2,955,959 | - |
3 | Bondo | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Nairobi #19 | Đội máy | 1,787,918 | - |
5 | LCS Homa Bay Kamienica | mody | 3,004,682 | - |
6 | Nairobi #21 | Đội máy | 1,630,154 | - |
7 | Nairobi | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Kitui | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Nairobi #23 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Kihancha | Đội máy | 0 | - |
11 | Nairobi #24 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Nakuru #3 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Nairobi | Đội máy | 0 | - |
14 | Oyugis | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Butere | Đội máy | 0 | - |
16 | Mombasa | Đội máy | 0 | - |