Giải vô địch quốc gia Kenya mùa 71
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Tardis FC | Spartiate | 8,542,540 | - |
2 | vipers sc | Oscar | 3,817,524 | - |
3 | Great Badgers | krmas92 | 3,931,743 | - |
4 | LCS Homa Bay Kamienica | mody | 2,518,881 | - |
5 | Taoist | 黄粱一梦 | 1,622,893 | - |
6 | Bondo | Đội máy | 0 | - |
7 | Nairobi | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Kitui | Đội máy | 0 | - |
9 | Nanyuki | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Nairobi #25 | Đội máy | 0 | - |
11 | Nairobi #24 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Kihancha | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Witu | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Nakuru #3 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Malindi #2 | Đội máy | 0 | - |
16 | Kisumu | Đội máy | 0 | - |