Giải vô địch quốc gia Kiribati mùa 58
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Tarawa | Đội máy | 6,847,921 | - |
2 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | 木头 | 12,431,022 | - |
3 | FC Tamana | Đội máy | 4,733,116 | - |
4 | ⭐Man Utd⭐ | 基霸足球老将 | 12,042,671 | - |
5 | [ZERO]Hubei Evergrande | Loyal小周 | 10,903,255 | - |
6 | FC Maiana #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Arorae | Đội máy | 0 | - |
8 | Clovers | Daniel | 1,846,264 | - |
9 | hoho | hoho | 6,961,813 | - |
10 | The Bhoys | 卡麻思 | 6,114,051 | - |
11 | The Red Earth | The Red Earth | 3,415,001 | - |
12 | FC Abaiang | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Beru | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Nikunau #4 | Đội máy | 0 | - |