Giải vô địch quốc gia Luxembourg mùa 42 [3.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | CS Hesperange | Đội máy | 0 | - |
2 | CS Ettelbruck #4 | Đội máy | 0 | - |
3 | Wiltz | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Vichten | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Differdange #8 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Luxembourg #3 | Đội máy | 0 | - |
7 | CS Schrassig | Đội máy | 0 | - |
8 | CS Kehlen | Đội máy | 0 | - |
9 | Beckerich | Đội máy | 0 | - |
10 | Obercorn | Đội máy | 0 | - |
11 | Ruch Dudelange | mistrzuT | 362,175 | - |
12 | FC Kirchberg | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Hespérange | Đội máy | 0 | - |
14 | CS Stadtbredimus | Đội máy | 0 | - |