Giải vô địch quốc gia Luxembourg mùa 42 [3.1]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 273 trong tổng số 273 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | CS Hesperange | 82 | RSD10 263 125 |
2 | CS Ettelbruck #4 | 75 | RSD9 387 004 |
3 | Wiltz | 71 | RSD8 886 364 |
4 | FC Vichten | 64 | RSD8 010 244 |
5 | FC Differdange #8 | 56 | RSD7 008 963 |
6 | FC Luxembourg #3 | 55 | RSD6 883 803 |
7 | CS Schrassig | 55 | RSD6 883 803 |
8 | CS Kehlen | 47 | RSD5 882 523 |
9 | Beckerich | 47 | RSD5 882 523 |
10 | Obercorn | 45 | RSD5 632 203 |
11 | Ruch Dudelange | 44 | RSD5 507 042 |
12 | FC Kirchberg | 37 | RSD4 630 922 |
13 | FC Hespérange | 35 | RSD4 380 602 |
14 | CS Stadtbredimus | 34 | RSD4 255 442 |