Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 21
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | SK Liepājas Metalurgs | Kristaps | 12,138,779 | - |
2 | FC NY CARDINALS | Ashtons | 9,495,332 | - |
3 | FC Liepaja | 种花家的兔子 | 8,488,927 | - |
4 | Laachi | egolav | 11,514,055 | - |
5 | FC Kraslava | Đội máy | 2,465,613 | - |
6 | SK Latgols | Dainix | 11,527,078 | - |
7 | FC Riga | Đội máy | 0 | - |
8 | Valentain | valentain | 11,794,422 | - |
9 | FC Olaine #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Dobele #5 | Đội máy | 0 | - |