Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 21
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Ohana | FC Liepaja | 8 | 18 |
. | FC Olaine #2 | 6 | 29 |
A. Roma | SK Liepājas Metalurgs | 5 | 14 |
J. Solarez | Laachi | 1 | 35 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Ikaunieks | SK Liepājas Metalurgs | 15 | 25 |
J. Solarez | Laachi | 7 | 35 |
T. Falaniko | FC Liepaja | 5 | 33 |
. | FC Riga #27 | 4 | 18 |
M. Opramb | FC Liepaja | 1 | 7 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
G. Rubiks | SK Liepājas Metalurgs | 21 | 25 |
P. Jillette | Laachi | 20 | 36 |
K. Taupeaffe | SK Latgols | 16 | 36 |
R. Radke | FC Dobele #5 | 8 | 32 |
V. Lauva | SK Liepājas Metalurgs | 5 | 16 |
V. Vasiļjevs | FC NY CARDINALS | 2 | 3 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Bresis | FC Riga #27 | 1 | 0 |
V. Dāboliņš | SK Latgols | 1 | 0 |
A. Stepanovs | FC Riga #27 | 1 | 0 |
A. Bistrovs | FC Riga | 1 | 0 |
T. Falaniko | FC Liepaja | 1 | 33 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Vlasovs | FC Kraslava | 1 | 35 |