Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 69 [4.1]
Hãy trở thành một huấn luyện viên và tìm cho mình một đội bóng trong giải vô địch quốc gia của Latvia trong trò chơi Rocking Soccer.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SFK *Lāčplēsis* | 94 | 36 | 30 | 4 | 2 | 146 | 25 | |
2 | FC Jekabpils #3 | 74 | 36 | 23 | 5 | 8 | 96 | 31 | |
3 | FC Liepaja #15 | 73 | 36 | 23 | 4 | 9 | 96 | 36 | |
4 | FK Konstantinopole | 60 | 36 | 18 | 6 | 12 | 87 | 57 | |
5 | FC Aizkraukle #9 | 58 | 36 | 18 | 4 | 14 | 76 | 57 | |
6 | FC Draza | 51 | 36 | 15 | 6 | 15 | 63 | 41 | |
7 | FC BARONS/Lido | 51 | 36 | 15 | 6 | 15 | 68 | 51 | |
8 | FC Zemgale | 44 | 36 | 14 | 2 | 20 | 61 | 65 | |
9 | FK Smilšutārpi | 15 | 36 | 4 | 3 | 29 | 37 | 142 | |
10 | Dinaburg | 0 | 36 | 0 | 0 | 36 | 11 | 236 |