Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 69 [4.1]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv Taurupes Zaļā Kļava9332310113522
2lv SFK *Lāčplēsis*8932292121459
3lv FC Extra8432273216163
4lv FC Draza8032262411862
5lv FK Konstantinopole7732252514858
6lv FC Ludza 17432242610338
7lv Kristaps Porzingis7232233611847
8lv FC Tukums #156932223712058
9lv FK Karosta683221569335
10lv FK Iecavas Brieži6732214711790
11lv Pa Pāris Kausiem6632213810956
12lv Fk Tēvija 16432204810951
13lv FC Saldus #660321931011687
14lv FC BARONS/Lido56321751011683
15lv FC Lucavsala5432159810066
16lv FC Predators5132156117951
17lv Liepājas Vētra4932147117454
18lv FC Strautini4732152158578
19lv FC Daugavpils #54632144149285
20lv Penču Darītāji453215017123113
21lv FK Baltie Vilki4232126146883
22lv AFC Riga Capitals4132125157671
23lv FK Madpool39321231798131
24lv FC Dobeles Rieksti38321221888111
25lv FC Riga #123632113187582
26lv AC Siena3532105176696
27lv FC Podorožniks3432104184875
28lv FC Saldus #15333211021105123
29lv FC Zemgale323210220103146
30lv FC Jekabpils #330321002263103
31lv FK Naukšēni293278175263
32lv FC Aizkraukle #92932922177119
33lv FK Smilšutārpi293292214090
34lv Dinaburg2732832155113
35lv Nopietnie23327223121215
36lv FC JUrtans Channel19326125104214
37lv FC Salaspils #916145184271
38lv FC Kraslava 21532502767213
39lv RigaHS1332412768173
40lv FC ASAIS93223271996
41lv Skonto Riga832222830161