Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 80 [4.1]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv FK Naukšēni9632320024431
2lv Taurupes Zaļā Kļava8832291218942
3lv Code Splinters8632282212538
4lv Wild Skunks8232271412426
5lv Liepājas Vētra7532243513158
6lv FK Saldie7332234514877
7lv FC Cempi7332234510956
8lv FC Predators7132225514169
9lv Pa Pāris Kausiem60321931010686
10lv FK Smilšutārpi5832191128049
11lv FC Lucavsala5832177810477
12lv Gorka City553216797853
13lv FK Kompanjons5532167910286
14lv FC Draza5532174119491
15lv Hokejs4932154139593
16lv FC Daugavgrīva4732145139799
17lv STONED FC4732152158389
18lv Fk Tēvija 14532143157280
19lv SK Latgols 9 17 124332134158571
20lv FC JUrtans Channel433213415116136
21lv FK Bārbele4332127137294
22lv FK Ventspils4132125158684
23lv FC Zemgale413212515139141
24lv Magic Legion393211615130122
25lv FK Trankvilizācija38321151685108
26lv AFC Riga Capitals3832115166388
27lv FK Konstantinopole37321141798109
28lv FC ASAIS363299145164
29lv FC Extra2932922180150
30lv Sammo Stars FC2732832181132
31lv AC Siena2532742193139
32lv FC Reņģu bendes1132322736105
33lv FC ĶEIPENE1032312837110
34lv Galatasaray CM832152627149
35lv FC Riga #32032003243263