Giải vô địch quốc gia Namibia mùa 43 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Bamako FC | Nathan Lavoie | 260,281 | - |
2 | FC Grootfontein '92 | D | 79,031 | - |
3 | FC Gobabis | Đội máy | 0 | - |
4 | Sporting Songo | kamali | 166,653 | - |
5 | FC Walvis Bay | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Khorixas | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Windhoek #4 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Rundu #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Rehoboth | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Mariental | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Keetmanshoop #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Katima Mulilo #2 | Đội máy | 0 | - |