Giải vô địch quốc gia Namibia mùa 43 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 198 trong tổng số 198 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | Bamako FC | 76 | RSD11 718 250 |
2 | FC Grootfontein '92 | 64 | RSD9 868 000 |
3 | FC Gobabis | 63 | RSD9 713 813 |
4 | Sporting Songo | 58 | RSD8 942 875 |
5 | FC Walvis Bay | 54 | RSD8 326 125 |
6 | FC Khorixas | 43 | RSD6 630 063 |
7 | FC Windhoek #4 | 42 | RSD6 475 875 |
8 | FC Rundu #2 | 40 | RSD6 167 500 |
9 | FC Rehoboth | 35 | RSD5 396 563 |
10 | FC Mariental | 35 | RSD5 396 563 |
11 | FC Keetmanshoop #2 | 31 | RSD4 779 813 |
12 | FC Katima Mulilo #2 | 13 | RSD2 004 438 |