Giải vô địch quốc gia Palestine mùa 68
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Legendary Blue Dragons | 12zx | 3,180,551 | - |
2 | Torpedo Patavium | venturiniace | 8,753,425 | - |
3 | Rafaḩ #2 | Đội máy | 2,055,250 | - |
4 | Bidyā | Đội máy | 0 | - |
5 | Ramallah | Đội máy | 660,321 | - |
6 | Dūrā | Đội máy | 0 | - |
7 | Hebron #2 | Đội máy | 0 | - |
8 | Jerusalem | Đội máy | 0 | - |
9 | Ramallah #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | Zaytā | Đội máy | 0 | - |
11 | East Jerusalem #4 | Đội máy | 0 | - |
12 | Turmus‘ayyā | Đội máy | 0 | - |
13 | Jabalyah | Đội máy | 0 | - |
14 | Ghazzah | Đội máy | 0 | - |
15 | Ghazzah #2 | Đội máy | 0 | - |
16 | Al-Quds | Đội máy | 0 | - |