Giải vô địch quốc gia Palestine mùa 68
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Damla | Dūrā | 32 | 30 |
L. Kurt | Ghazzah #2 | 18 | 32 |
S. Beliah | Torpedo Patavium | 11 | 8 |
H. Tepe | Dūrā | 10 | 28 |
K. Solaimani | Al-Quds | 10 | 30 |
G. Meged | Jabalyah | 10 | 30 |
I. Brahns | Torpedo Patavium | 3 | 23 |
F. Baghdatis | Turmus‘ayyā | 2 | 28 |
U. Badawi | Legendary Blue Dragons | 1 | 9 |
A. Mahdoufi | Legendary Blue Dragons | 1 | 2 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Tepe | Dūrā | 22 | 28 |
I. Brahns | Torpedo Patavium | 15 | 23 |
Y. Tay | Ramallah #2 | 8 | 26 |
B. Abdelhafiz | East Jerusalem #4 | 1 | 28 |
E. Damla | Dūrā | 1 | 30 |
S. Beliah | Torpedo Patavium | 1 | 8 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Mamane | Legendary Blue Dragons | 4 | 4 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Baameur | Jabalyah | 14 | 26 |
Y. Tay | Ramallah #2 | 8 | 26 |
H. Tepe | Dūrā | 8 | 28 |
B. Abdelhafiz | East Jerusalem #4 | 6 | 28 |
M. Bidouane | Torpedo Patavium | 5 | 0 |
B. Al Merazy | Al-Quds | 4 | 16 |
I. Brahns | Torpedo Patavium | 4 | 23 |
R. Al Muhammadi | Hebron #2 | 3 | 29 |
M. Ahrad | Zaytā | 3 | 25 |
Y. Sebban | Legendary Blue Dragons | 2 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Elouahabu | Ghazzah #2 | 1 | 12 |
Y. Tay | Ramallah #2 | 1 | 26 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
U. Srivastava | Zaytā | 1 | 30 |