Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 67 [3.1]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | RKS Znicz Radziłów | 83 | RSD16 325 947 |
2 | Blue Team | 79 | RSD15 539 155 |
3 | Sarmacja Będzin | 60 | RSD11 801 890 |
4 | Fc Mosjoen | 57 | RSD11 211 795 |
5 | Korona | 54 | RSD10 621 701 |
6 | Gliwice | 47 | RSD9 244 814 |
7 | FC Tigers | 41 | RSD8 064 625 |
8 | Kielce #3 | 39 | RSD7 671 228 |
9 | Myszków #2 | 38 | RSD7 474 530 |
10 | Kot Harold | 35 | RSD6 884 436 |
11 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | 33 | RSD6 491 039 |
12 | Widzew | 32 | RSD6 294 341 |
13 | FC Wyżyny | 25 | RSD4 917 454 |
14 | FC Nasi Chłopcy | 24 | RSD4 720 756 |
15 | Konstytucja Wojny | 22 | RSD4 327 360 |
16 | Tomaszów Lubelski | 16 | RSD3 147 171 |