Giải vô địch quốc gia Thụy Điển mùa 18
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Göteborg IF | 28 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
K. Mandela | IFK Stockholm #4 | 2 | 23 |
J. Brandin | Borås IF | 1 | 32 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Funkquist | Borås IF | 5 | 9 |
D. Lorentzen | Oskarshamn FF | 5 | 29 |
M. Amiot | IFK Stockholm #4 | 4 | 23 |
. | Göteborg IF | 4 | 29 |
. | Örebro FF | 4 | 4 |
. | Göteborg IF | 3 | 28 |
K. Ljunggren | Jönköping IF | 2 | 5 |
W. Nilson | Göteborg IF | 1 | 0 |
Q. Chitsinga | IFK Stockholm #4 | 1 | 0 |
S. Conteon | IFK Varberg #2 | 1 | 2 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Örebro FF | 1 | 4 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Amiot | IFK Stockholm #4 | 2 | 23 |