Giải vô địch quốc gia Thụy Điển mùa 18
Kết quả giải đấu U21
Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almunge | 74 | 30 | 23 | 5 | 2 | 99 | 38 |
2 | Borås IF | 74 | 30 | 23 | 5 | 2 | 90 | 40 |
3 | IFK Stockholm #4 | 59 | 30 | 18 | 5 | 7 | 90 | 59 |
4 | Örebro SK | 58 | 30 | 17 | 7 | 6 | 81 | 60 |
5 | Atvidabergs | 48 | 30 | 14 | 6 | 10 | 83 | 70 |
6 | Linköping FF | 46 | 30 | 13 | 7 | 10 | 80 | 76 |
7 | Oskarshamn FF | 45 | 30 | 13 | 6 | 11 | 92 | 76 |
8 | Simrishamn FF | 45 | 30 | 14 | 3 | 13 | 79 | 71 |
9 | Jönköping IF | 40 | 30 | 12 | 4 | 14 | 110 | 97 |
10 | Ronneby IF | 35 | 30 | 11 | 2 | 17 | 89 | 93 |
11 | Sollentuna FF | 33 | 30 | 10 | 3 | 17 | 54 | 69 |
12 | Talisker YNWA | 33 | 30 | 10 | 3 | 17 | 69 | 101 |
13 | IFK Varberg #2 | 31 | 30 | 9 | 4 | 17 | 56 | 77 |
14 | Örebro FF | 25 | 30 | 6 | 7 | 17 | 63 | 109 |
15 | Vildbattingarna | 24 | 30 | 6 | 6 | 18 | 70 | 95 |
16 | Göteborg IF | 12 | 30 | 3 | 3 | 24 | 59 | 133 |