Giải vô địch quốc gia Slovakia mùa 10
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Trebisov | Đội máy | 0 | - |
2 | MFK Dukla Banska Bystrica | Martin | 4,151,388 | - |
3 | FC 2013 Veľký Krtíš | Igor | 4,451,001 | - |
4 | FC Bratislava Orient | 博深 | 12,876,235 | - |
5 | FC Vranov nad Topl'ou | Đội máy | 0 | - |
6 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | David Guetta | 4,417,021 | - |
7 | FO BenDan Grenitz | kgb158 | 7,771,561 | - |
8 | FC Snina | Đội máy | 0 | - |
9 | FK RS Veľký Krtíš | Qnyx | 8,872,720 | - |
10 | Amatéri | Skorec | 6,014,031 | - |
11 | FC Poprad | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Piest'any | Đội máy | 0 | - |