Giải vô địch quốc gia Slovakia mùa 10
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 198 trong tổng số 198 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Trebisov | 91 | RSD3 780 494 |
2 | MFK Dukla Banska Bystrica | 68 | RSD2 824 985 |
3 | FC 2013 Veľký Krtíš | 61 | RSD2 534 177 |
4 | FC Bratislava Orient | 58 | RSD2 409 546 |
5 | FC Vranov nad Topl'ou | 54 | RSD2 243 370 |
6 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | 50 | RSD2 077 195 |
7 | FO BenDan Grenitz | 41 | RSD1 703 300 |
8 | FC Snina | 39 | RSD1 620 212 |
9 | FK RS Veľký Krtíš | 38 | RSD1 578 668 |
10 | Amatéri | 27 | RSD1 121 685 |
11 | FC Poprad | 24 | RSD997 053 |
12 | FC Piest'any | 9 | RSD373 895 |