Giải vô địch quốc gia Slovakia mùa 33
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Bratislava Orient | 博深 | 12,830,079 | - |
2 | FK RS Veľký Krtíš | Qnyx | 8,635,333 | - |
3 | FC Vranov nad Topl'ou | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Spartak Trnava | mega13 | 7,393,637 | - |
5 | FC Horna Streda | termix | 2,797,507 | - |
6 | FC liptov team | dudo | 7,570,926 | - |
7 | FC 2013 Veľký Krtíš | Igor | 4,390,254 | - |
8 | FK Senica | Jozef | 3,736,931 | - |
9 | Amatéri | Skorec | 5,802,370 | - |
10 | FO BenDan Grenitz | kgb158 | 7,766,567 | - |
11 | FC Ziar nad Hronom | Đội máy | 0 | - |
12 | SC M Bardejovska Nova Ves | Robinho | 3,388,085 | - |