Giải vô địch quốc gia Slovakia mùa 33
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 198 trong tổng số 198 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Bratislava Orient | 90 | RSD18 654 691 |
2 | FK RS Veľký Krtíš | 84 | RSD17 411 045 |
3 | FC Vranov nad Topl'ou | 76 | RSD15 752 850 |
4 | FC Spartak Trnava | 53 | RSD10 985 540 |
5 | FC Horna Streda | 45 | RSD9 327 345 |
6 | FC liptov team | 45 | RSD9 327 345 |
7 | FC 2013 Veľký Krtíš | 43 | RSD8 912 797 |
8 | FK Senica | 41 | RSD8 498 248 |
9 | Amatéri | 28 | RSD5 803 682 |
10 | FO BenDan Grenitz | 25 | RSD5 181 859 |
11 | FC Ziar nad Hronom | 24 | RSD4 974 584 |
12 | SC M Bardejovska Nova Ves | 11 | RSD2 280 018 |