Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 46
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | 整编74师 | 校长侍从室主任 | 10,031,915 | - |
2 | FC Chilung #5 | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Kueishan #3 | Đội máy | 0 | - |
4 | 皇家海军联队 | 兔牙 | 12,885,931 | - |
5 | FC 小城飞燕 | 十二梦 | 7,651,046 | - |
6 | FC Kaohsiung #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | Goraku-bu | Kyoko | 11,534,900 | - |
8 | Feretory of Souls | 呆萌杭特 | 9,270,383 | - |
9 | FC Yangmei | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Taliao | Đội máy | 0 | - |