Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 46

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
tw L. Jiangchuantw FC Kueishan #33736
ci K. Biaguitw 皇家海军联队3634
rw M. Gayetw 整编74师3136
tw Q. Suitw FC Taliao2636
tw Y. Laitw FC Yangmei2137
tj S. Behroozitw FC Kaohsiung #22032
ar A. Lascanotw Divinity1933
tw G. Totw Feretory of Souls1936
tw Z. Xiangtw FC Chilung #51736
tw K. Kwoktw FC Yangmei1638

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
lk U. Seritw 皇家海军联队3232
bw A. Jenberetw FC Kueishan #32930
mm O. Gordhatw FC Taliao2133
vi D. Blacksheretw 整编74师2033
cn W. Chentw FC Chilung #52034
tw B. Shentw FC Kaohsiung #21734
tw X. Jiangtw FC Yangmei1535
bw J. Songtw FC Chilung #51435
eng M. Godsmarktw Goraku-bu1435
tw K. Qiutw FC Yangmei1332

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
lv I. Kučinskistw FC Chilung #51636
cn F. Juetw 整编74师1534
tw K. Laitw Divinity1129
tr T. Sezentw Divinity921
pt L. Salgueirotw FC Kaohsiung #2934
dk I. Sunesentw Feretory of Souls934
mm S. Sangameswartw FC Yangmei838
hr A. Ivaniševićtw FC Kueishan #3720
jp S. Tokudometw FC Kueishan #3720
tw J. Choutw FC Yangmei732

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
bw A. Jenberetw FC Kueishan #31730
tw K. Qiutw FC Yangmei1732
eng J. Reilleytw 皇家海军联队1325
lk U. Seritw 皇家海军联队1332
tw P. Shihtw FC Yangmei1120
tl J. Higginstw 整编74师1033
am K. Kramertw 整编74师933
mm O. Gordhatw FC Taliao933
tw X. Jiangtw FC Yangmei935
lk Z. Chudasamatw 皇家海军联队822

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
tr Y. Ecetw Divinity121
lk Z. Chudasamatw 皇家海军联队122
tw W. Daitw FC Taliao130
cn D. Pitw Feretory of Souls132
tw J. Liutw FC Taliao133

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
tw J. Liutw FC Taliao233
kr S. Santw FC Taliao124
tw B. Yitw 整编74师129
tw Y. Leetw Feretory of Souls134
es E. Hornedotw 皇家海军联队134
tw W. Wietw FC Chilung #5134
tw G. Caotw FC Kaohsiung #2134
ru D. Polinovskytw FC Kueishan #3134
gw N. Mbodjitw Feretory of Souls135
dm G. Suttletw 整编74师135