Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 63 [6.12]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Buôn Ma Thuột #10 | Đội máy | 0 | - |
2 | Cẩm Phả Mines #9 | Đội máy | 0 | - |
3 | Phan Thiết #9 | Đội máy | 0 | - |
4 | Thị Trấn Việt Lâm | Đội máy | 0 | - |
5 | Haiphong #20 | Đội máy | 0 | - |
6 | Yên Vinh #16 | Đội máy | 0 | - |
7 | Thị Trấn Bút Sơn | Đội máy | 0 | - |
8 | Haiphong #23 | Đội máy | 0 | - |
9 | Móng Cái #5 | Đội máy | 0 | - |
10 | Rạch Giá #12 | Đội máy | 0 | - |
11 | Hanoi #65 | Đội máy | 0 | - |
12 | Thành phố Bạc Liêu #10 | Đội máy | 0 | - |
13 | Dương Đông #2 | Đội máy | 0 | - |
14 | Cam Ranh #13 | Đội máy | 0 | - |