Tommie B-Beker mùa 45
05/24 | |
---|---|
0 | |
2 |
05/24 | |
---|---|
0 | |
5 |
05/24 | |
---|---|
0 | |
4 |
05/24 | |
---|---|
5 | |
0 |
05/24 | |
---|---|
0 | |
3 |
05/24 | |
---|---|
23 | |
21 |
Vô địch giải đấu này được nhận 9 V.I.P-credits. Á quân nhận được 4 V.I.P-credits.
05/24 | |
---|---|
0 | |
2 |
05/24 | |
---|---|
0 | |
5 |
05/24 | |
---|---|
0 | |
4 |
05/24 | |
---|---|
5 | |
0 |
05/24 | |
---|---|
0 | |
3 |
05/24 | |
---|---|
23 | |
21 |
Vô địch giải đấu này được nhận 9 V.I.P-credits. Á quân nhận được 4 V.I.P-credits.