Tommie B-Beker mùa 45
05/30 | |
---|---|
2 | |
1 |
05/30 | |
---|---|
01 | |
04 |
06/02 | |
---|---|
01 | |
00 |
Vô địch giải đấu này được nhận 9 V.I.P-credits. Á quân nhận được
4 V.I.P-credits.
![Cúp giao hữu Cúp giao hữu](/img/trophies/friendlycup.png)
05/30 | |
---|---|
2 | |
1 |
05/30 | |
---|---|
01 | |
04 |
06/02 | |
---|---|
01 | |
00 |
Vô địch giải đấu này được nhận 9 V.I.P-credits. Á quân nhận được
4 V.I.P-credits.