Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 53
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Puntukas | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | |
2 | Szczecin #2 | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | |
3 | Amasyaspor FK | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | |
4 | Eintracht Frankfurt | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NextGen FC | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | |
2 | Minyoro | 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | |
3 | FC ReTards | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | |
4 | FC Gland | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Liepaja | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 17 | 9 | |
2 | ANEXY | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 9 | |
3 | FK Kaunas #3 | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 15 | |
4 | Lyon Olympique | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Betis FC | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 4 | |
2 | Milan Ac | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 8 | |
3 | Kocaelispor | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | |
4 | Cardiff City FC | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Astorga | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 6 | |
2 | Nottingham | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | |
3 | FC Pusa | 3 | 10 | 6 | 2 | 4 | 0 | 12 | 6 | |
4 | Double Standards | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester United H | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | |
2 | Newcastle United | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 12 | |
3 | Gazuza Futebol Clube | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | |
4 | Vogesia Holtzheim | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Axinos | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | |
2 | FC Võru | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 4 | |
3 | Hapoel Tel Aviv | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 8 | |
4 | FC Murata #8 | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid CF | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | |
2 | Nerds | 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 10 | |
3 | Boavista | 1 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | |
4 | Rofl Team | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Latgols | 4 | 10 | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 7 | |
2 | Pro Vasto 1902 | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 11 | |
3 | FC Bratislava Orient | 2 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | |
4 | Skrita sila | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sarpsborg | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 2 | |
2 | Caldas FC | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 2 | |
3 | Teos Stars | 2 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 4 | |
4 | Corcaigh AODV | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Bull FC | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | |
2 | Falcon fc | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | |
3 | FC Schaerbeek | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | |
4 | FSV Frankfurt | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Prijedor #3 | 4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 5 | |
2 | Laachi | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | |
3 | Letterkenny United | 2 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | |
4 | Caudal | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của AC Angers #4.