Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 60
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bayern 13 | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 8 | |
2 | FC Sofia #11 | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 12 | |
3 | Империјал | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 10 | |
4 | FC New Buitenpost | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC OTB | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 0 | |
2 | Scammonden Daoists | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | |
3 | United Rubber Ducks | 4 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 11 | |
4 | FC Nordhausen | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Jerusalem | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 2 | |
2 | Lions | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 3 | |
3 | İnterstellar | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | |
4 | Irvine | 3 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VV Akkrum | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 2 | |
2 | FC Kuusysi | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | |
3 | Citizen Seducer | 1 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | |
4 | FC Titans | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Le Feu Occulte | 4 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 7 | |
2 | Cardiff City FC | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 10 | |
3 | Szirmai Világos | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | |
4 | Biały Legion | 2 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Astorga | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 7 | |
2 | Rosso Neri | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 16 | |
3 | AS Roma | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 15 | |
4 | RS FC | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Vélez-Málaga | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 12 | |
2 | Electric Eels B==D | 3 | 10 | 6 | 2 | 4 | 0 | 12 | 9 | |
3 | FC ReTards | 2 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 10 | |
4 | HNK Kaštela | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 9 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Szczecin #2 | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | |
2 | Pärnu JK | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 9 | |
3 | FC Wanaka | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 15 | |
4 | FC Prijedor #3 | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crimean Tatars FC 1944 | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 4 | |
2 | Jaypridee Town | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | |
3 | CHAos™ Club | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 15 | |
4 | FC Haapsalu | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Square Dubrovnik | 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 0 | |
2 | FC Barcelona | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | |
3 | Vitória Porto | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | |
4 | FC Tammelan Ryske | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Recas | 3 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 8 | |
2 | FC Inter | 2 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 8 | |
3 | Caldas FC | 1 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 14 | |
4 | Olympic Massilia | 4 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 10 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Axinos | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | |
2 | Candy Star FC | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 6 | |
3 | FC Jaunmārupes Lauvas | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | |
4 | Sporting Juvenil | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 9 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của The best team.