Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 60

Vòng bảng

⇩ Đọc thông tin vòng ⇩

Bảng 1

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1fr FC Bayern 13 11 62156501208
2bg FC Sofia #11 2 931163211412
3rs Империјал 27 25466204510
4nl FC New Buitenpost 5 7 9126024615
Các trận đấu123456

Bảng 2

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1nl FC OTB 3 21146420110
2eng Scammonden Daoists 1 12116321105
3be United Rubber Ducks 2466132811
4de FC Nordhausen 1 1316015518
Các trận đấu123456

Bảng 3

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1il FC Jerusalem 3 27 26213641152
2bg Lions 1 56 401116321123
3tr İnterstellar456123510
4sco Irvine 53 51336033512
Các trận đấu123456

Bảng 4

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1nl VV Akkrum2186600132
2fi FC Kuusysi 28 2947621379
3lv Citizen Seducer 115612378
4es FC Titans 1 3346114412
Các trận đấu123456

Bảng 5

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1fr Le Feu Occulte 2 7 84136411177
2eng Cardiff City FC 131163211410
3hu Szirmai Világos 26 16186222911
4pl Biały Legion 9 11216015820
Các trận đấu123456

Bảng 6

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1es Real Astorga 1 26 221186600227
2pl Rosso Neri 19 132762131316
3it AS Roma 1 7 64762131115
4ro RS FC 6 12336105513
Các trận đấu123456

Bảng 7

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1es Real Vélez-Málaga 1 1 211163211412
2gr Electric Eels B==D 26 193106240129
3dk FC ReTards 62 472761411010
4hr HNK Kaštela426024914
Các trận đấu123456

Bảng 8

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1pl Szczecin #2 4 62136411114
2ee Pärnu JK 10 81126402159
3il FC Wanaka 2 2466204715
4ba FC Prijedor #3 12 21346114914
Các trận đấu123456

Bảng 9

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1tr Crimean Tatars FC 19441166510204
2eng Jaypridee Town 1 5 2211632186
3lt CHAos™ Club 2 44762131215
4ee FC Haapsalu 1306006520
Các trận đấu123456

Bảng 10

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1hr HNK Square Dubrovnik 7 7312633080
2at FC Barcelona 7 48 431116321125
3pt Vitória Porto 25 13256123611
4fi FC Tammelan Ryske 12 10446114414
Các trận đấu123456

Bảng 11

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1ro AC Recas 44 303146420158
2it FC Inter 2 5 13296231118
3pt Caldas FC 16 13146114814
4fr Olympic Massilia 4 34460421014
Các trận đấu123456

Bảng 12

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1gr Axinos 24 21213641197
2hr Candy Star FC 16 131126402136
3lv FC Jaunmārupes Lauvas 2376213910
4pt Sporting Juvenil 2426024917
Các trận đấu123456

Quy tắc rút thăm

*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.

Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv

Hệ số CLB

Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.

Quy tắc đội được đi tiếp

  • Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.

Vòng đấu bảng

  1. Điểm
  2. Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
  3. Số bàn thắng cách biệt
  4. Bàn thắng
  5. Số bàn thắng sân khách

Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của hr The best team.