Friendly League mùa 61
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() | 24 | 10 | 8 | 0 | 2 | 31 | 8 | |
2 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 4 | |
3 | ![]() ![]() | 15 | 10 | 5 | 0 | 5 | 13 | 22 | |
4 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 14 | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 24 | |
5 | ![]() | 9 | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 21 | |
6 | ![]() | 3 | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 10 9 - 03:02 | ![]() | 0-1 | ![]() |
thứ bảy tháng 10 9 - 12:02 | ![]() | 0-0 | ![]() |
thứ bảy tháng 10 9 - 21:02 | ![]() | 0-6 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 10 11 - 07:02 | ![]() | 5-0 | ![]() |
thứ hai tháng 10 11 - 12:02 | ![]() | 0-0 | ![]() |
thứ hai tháng 10 11 - 15:02 | ![]() | 1-2 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 10 13 - 03:02 | ![]() | 0-5 | ![]() |
thứ tư tháng 10 13 - 15:02 | ![]() | 2-0 | ![]() |
thứ tư tháng 10 13 - 21:02 | ![]() | 0-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 10 14 - 07:02 | ![]() | 0-0 | ![]() |
thứ năm tháng 10 14 - 12:02 | ![]() | 2-1 | ![]() |
thứ năm tháng 10 14 - 12:02 | ![]() | 5-2 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 10 15 - 03:02 | ![]() | 1-0 | ![]() |
thứ sáu tháng 10 15 - 12:02 | ![]() | 7-0 | ![]() |
thứ sáu tháng 10 15 - 15:02 | ![]() | 4-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 10 16 - 07:02 | ![]() | 7-0 | ![]() |
thứ bảy tháng 10 16 - 12:02 | ![]() | 2-0 | ![]() |
thứ bảy tháng 10 16 - 15:02 | ![]() | 3-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 10 17 - 03:02 | ![]() | 0-3 | ![]() |
chủ nhật tháng 10 17 - 12:02 | ![]() | 0-0 | ![]() |
chủ nhật tháng 10 17 - 21:02 | ![]() | 0-1 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 10 18 - 07:02 | ![]() | 3-7 | ![]() |
thứ hai tháng 10 18 - 12:02 | ![]() | 6-1 | ![]() |
thứ hai tháng 10 18 - 12:02 | ![]() | 0-1 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 10 19 - 03:02 | ![]() | 5-0 | ![]() |
thứ ba tháng 10 19 - 15:02 | ![]() | 2-1 | ![]() |
thứ ba tháng 10 19 - 21:02 | ![]() | 2-3 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 10 20 - 07:02 | ![]() | 0-6 | ![]() |
thứ tư tháng 10 20 - 12:02 | ![]() | 0-2 | ![]() |
thứ tư tháng 10 20 - 21:02 | ![]() | 0-2 | ![]() |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được
6 V.I.P-credits.