Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 65
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Les Gothiques Amiénois | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | |
2 | Caudal | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | |
3 | FC Pusa | 1 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | |
4 | Újpest | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falcon fc | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 6 | |
2 | FC OTB | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 7 | |
3 | SC Braga | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 15 | |
4 | Minor Club | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Recas | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | |
2 | United Rubber Ducks | 2 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | |
3 | Pisa Sporting Club | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | |
4 | FC Tartu #3 | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 6 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Liepājas Metalurgs | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 10 | |
2 | LZS Nikt | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 19 | 19 | |
3 | Amasyaspor FK | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 16 | |
4 | Roni's Team | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 16 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | au p'tit bonheur | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 9 | |
2 | Rofl Team | 2 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | |
3 | Olympic Massilia | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | |
4 | Letterkenny United | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 9 | |
2 | Biały Legion | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | |
3 | SV Châtelet #3 | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 11 | |
4 | Eintracht Frankfurt | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Axinos | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | |
2 | FC Tammelan Ryske | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 14 | |
3 | Szirmai Világos | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | |
4 | FC Titans | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cardiff City FC | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 8 | |
2 | Regnum Croatorum | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | |
3 | İnterstellar | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | |
4 | Nova Gorica | 2 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Laachi | 3 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | |
2 | Le Feu Occulte | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | |
3 | Szczecin #2 | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | |
4 | S L Giga | 4 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rayo Manzanares | 3 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 0 | |
2 | DFK Dainava | 4 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | |
3 | Skrita sila | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | |
4 | NextGen FC | 1 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | REAL CAVEDONIA | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | |
2 | Hapoel Tel Aviv | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | |
3 | KS Nurki | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | |
4 | FC Vranov nad Topl'ou | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PEC Zwolle | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 5 | |
2 | Gazuza Futebol Clube | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 15 | |
3 | FC ReTards | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 12 | |
4 | Wiener Philharmoniker | 4 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của S L Giga.