Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 68
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Axinos | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 1 | |
2 | Regnum Croatorum | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 8 | |
3 | Real Astorga | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 5 | |
4 | FC Kosmos | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pims Toupetje | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 5 | |
2 | Laachi | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | |
3 | LZS Nikt | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | |
4 | Ønslev FC | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pro Vasto 1902 | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 4 | |
2 | Letterkenny United | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | |
3 | FK Puntukas | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | |
4 | Eintracht Frankfurt | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mystic Warrior Copenhagen | 4 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | |
2 | Electric Eels B==D | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 8 | |
3 | FC OTB | 1 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 15 | |
4 | Teos Stars | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siracusa | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 7 | |
2 | Roni's Team | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 13 | |
3 | Abreu Loureiro FC | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 13 | |
4 | Mehle komandasi | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cardiff City FC | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | |
2 | FC Bratislava Orient | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | |
3 | Breizh Coyotes de Tahiti | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | |
4 | Chios #3 | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 5 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gaujmalas avoti | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 3 | |
2 | Biały Legion | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 10 | |
3 | Royal Union Sint-Gillis | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | |
4 | FC Titans | 2 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Jaunmārupes Lauvas | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 2 | |
2 | SC Braga | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 12 | |
3 | Wiener Philharmoniker | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | |
4 | DPH Podsused | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dublin | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 3 | |
2 | Canvey Island | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 2 | |
3 | Sampayo fc | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 6 | |
4 | Amasyaspor FK | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fiorentina | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | |
2 | AC Recas | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 9 | |
3 | FC Dinamo Vella | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | |
4 | FC Tartu #3 | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Massilia | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 0 | |
2 | FC Den Bosch | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 4 | |
3 | HNK Square Dubrovnik | 1 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | |
4 | NK PROFIservis | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 30 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 4 | |
2 | Fc Blackart | 4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 7 | |
3 | Simmeringer SC | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 14 | |
4 | FC Sofia #11 | 2 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của SK Prague.