Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 68

Vòng bảng

⇩ Đọc thông tin vòng ⇩

Bảng 1

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1gr Axinos 24 212146420101
2de Regnum Croatorum 3 3310631248
3es Real Astorga 1 26 2218622285
4ee FC Kosmos 1 5416015311
Các trận đấu123456

Bảng 2

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1nl Pims Toupetje2146420145
2lv Laachi 21136411105
3pl LZS Nikt 6 3376213710
4dk Ønslev FC 3 2406006415
Các trận đấu123456

Bảng 3

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1it Pro Vasto 1902 8 91156501114
2ie Letterkenny United 13 1547621355
3lt FK Puntukas 28 2436613246
4de Eintracht Frankfurt 1 2256123510
Các trận đấu123456

Bảng 4

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1dk Mystic Warrior Copenhagen 12 154136411125
2gr Electric Eels B==D 26 192136411178
3nl FC OTB 3 2156123515
4bg Teos Stars 4 732602428
Các trận đấu123456

Bảng 5

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1it Siracusa 2 11186600167
2hu Roni's Team 2 621063121513
3pt Abreu Loureiro FC 4 33561231213
4az Mehle komandasi 37 27416015717
Các trận đấu123456

Bảng 6

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1eng Cardiff City FC 11116321118
2sk FC Bratislava Orient 48 47210631276
3fr Breizh Coyotes de Tahiti 247621357
4gr Chios #3 335612335
Các trận đấu123456

Bảng 7

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1lv Gaujmalas avoti 1 31146420163
2pl Biały Legion 9 1131163211210
3be Royal Union Sint-Gillis 1446114512
4es FC Titans 1 3236033412
Các trận đấu123456

Bảng 8

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1lv FC Jaunmārupes Lauvas 21166510172
2pt SC Braga 2 4296303612
3at Wiener Philharmoniker 1 29 2237621376
4hr DPH Podsused 1 2436105414
Các trận đấu123456

Bảng 9

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1ie FC Dublin 1 44 44114642093
2eng Canvey Island 1214642062
3es Sampayo fc44611446
4tr Amasyaspor FK 3316015513
Các trận đấu123456

Bảng 10

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1it Fiorentina 4 27 192146420115
2ro AC Recas 44 301116321149
3ad FC Dinamo Vella 26 2245612349
4ee FC Tartu #3 2 232602439
Các trận đấu123456

Bảng 11

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1fr Olympic Massilia 4 32166510180
2nl FC Den Bosch 13136411184
3hr HNK Square Dubrovnik 7 7166204812
4si NK PROFIservis 38 29406006230
Các trận đấu123456

Bảng 12

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1il Hapoel Tel Aviv 33 291146420144
2ro Fc Blackart 34126330127
3at Simmeringer SC 3366204914
4bg FC Sofia #11 2 9216015414
Các trận đấu123456

Quy tắc rút thăm

*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.

Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv

Hệ số CLB

Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.

Quy tắc đội được đi tiếp

  • Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.

Vòng đấu bảng

  1. Điểm
  2. Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
  3. Số bàn thắng cách biệt
  4. Bàn thắng
  5. Số bàn thắng sân khách

Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của cz SK Prague.