Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 13
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympique Valence | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 4 | |
2 | NK Zagreb #3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | |
3 | Roskilde BK | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | |
4 | FC Arendal | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simmeringer SC | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 11 | |
2 | Thornton United | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | |
3 | FC Mladenovac | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 8 | |
4 | FC Võru | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Goor | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 | |
2 | Kalimdor's Revenge | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | |
3 | Gwardia Płońsk | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | |
4 | Real Tarragona | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 6 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Fgura | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | |
2 | Radom #3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | |
3 | Cardiff City FC | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | |
4 | TGV speed FC | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wiener Philharmoniker | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 8 | |
2 | FC Stavanger | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 11 | |
3 | Reykjavík #6 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 13 | |
4 | Venus Oradea | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Donetsk | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | |
2 | KV Sint-Pieters-Woluwe | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | |
3 | Linköping FF | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | |
4 | Olympic FC | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ternopil | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | |
2 | SC Genemuiden | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | |
3 | FC Tel Aviv #3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | |
4 | fc benico | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JSV-Players | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 2 | |
2 | FK Vojvodina | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 5 | |
3 | SC Felipe II | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | |
4 | Göteborg IF | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 4 | |
2 | KV Forest | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | |
3 | FC Tapa | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 6 | |
4 | Avignon #2 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Roma | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 5 | |
2 | FC Raviska | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 4 | |
3 | Boca Tauce | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 4 | |
4 | FC Andorra la Vella #12 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalafiory | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 8 | |
2 | AC Cologno Monzese | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 4 | |
3 | ФК Приморский край | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | |
4 | Bursaspor | 5 | 6 | 0 | 5 | 1 | 2 | 3 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pro Vercelli 1892 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 5 | |
2 | NK Slavonski Brod | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 10 | |
3 | NK PROFIservis | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 9 | |
4 | FC Ramat Gan | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Wiener Philharmoniker.