Polish CL mùa 75
08/20 | |
---|---|
7 | |
0 |
08/20 | |
---|---|
11 | |
0 |
08/20 | |
---|---|
01 | |
02 |
08/20 | |
---|---|
2 | |
1 |
08/20 | |
---|---|
11 | |
13 |
08/20 | |
---|---|
3 | |
1 |
08/20 | |
---|---|
3 | |
2 |
Vô địch giải đấu này được nhận 22 V.I.P-credits. Á quân nhận được 10 V.I.P-credits.
08/20 | |
---|---|
7 | |
0 |
08/20 | |
---|---|
11 | |
0 |
08/20 | |
---|---|
01 | |
02 |
08/20 | |
---|---|
2 | |
1 |
08/20 | |
---|---|
11 | |
13 |
08/20 | |
---|---|
3 | |
1 |
08/20 | |
---|---|
3 | |
2 |
Vô địch giải đấu này được nhận 22 V.I.P-credits. Á quân nhận được 10 V.I.P-credits.