Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Úc hạng hai mùa 76
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silver STAR⭐ | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 36 | 0 | |
2 | FC Waala | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 13 | |
3 | GreedDestroysPL | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 17 | |
4 | Heilongjiang Ice City FC | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 25 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dark to Dawn | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 40 | 0 | |
2 | FC Vaini #2 | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 25 | 9 | |
3 | FC Nuku-Hiva #2 | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 22 | |
4 | FC Lae | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 47 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamata EC | 4 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 7 | |
2 | FC Mu'a #3 | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 3 | |
3 | FC Tarawa | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 12 | |
4 | Hallescher FC | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xueersi | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 36 | 0 | |
2 | FC Vaialoa | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 11 | |
3 | West Ham United | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 29 | |
4 | FC Wé | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nuku'alofa #4 | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 38 | 1 | |
2 | FC Tamana | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 13 | |
3 | FC Funafuti | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 15 | 17 | |
4 | FC Suva #9 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 42 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Razum | 3 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 2 | |
2 | ⭐Man Utd⭐ | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | |
3 | FC Kulia #2 | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 7 | |
4 | Bullets | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Blackburn Rovers | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 28 | 1 | |
2 | FC Port Vila | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | |
3 | NCL Niewiem | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 16 | |
4 | Feilding bombers | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Pava'ia'i #4 | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 37 | 0 | |
2 | FC Punaauia #3 | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 21 | |
3 | FC Luganville #10 | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 18 | |
4 | FC Letogo | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 28 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | [DJB] Moons Back | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 33 | 1 | |
2 | FC Tulagi #3 | 4 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 22 | 23 | |
3 | Atlético Independiente | 1 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 21 | |
4 | FC Liku #6 | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 8 | 30 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Honiara #14 | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 0 | |
2 | The Red Earth | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | |
3 | FC Daru #2 | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 15 | |
4 | FC Airai #4 | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cambridge Analytica FC | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 30 | 0 | |
2 | FC Tulagi #2 | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 23 | 14 | |
3 | OFK Adbe | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 18 | |
4 | FC Nu'uuli | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 39 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Bolderāja | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 41 | 1 | |
2 | Hikutavake #5 | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 19 | 29 | |
3 | FC Port Vila #4 | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 22 | |
4 | Dunedin Technical | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 31 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của FC Imperial Beach.