Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Úc hạng hai mùa 76

Vòng bảng

⇩ Đọc thông tin vòng ⇩

Bảng 1

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1pw Silver STAR⭐ 1 20 151186600360
2nc FC Waala 10 52126402913
3nu GreedDestroysPL 1366204717
4ki Heilongjiang Ice City FC 1406006325
Các trận đấu123456

Bảng 2

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1ck Dark to Dawn 6 12 131166510400
2to FC Vaini #2 5 27 292136411259
3pf FC Nuku-Hiva #23662041322
4pg FC Lae 3 4406006047
Các trận đấu123456

Bảng 3

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1nu Mamata EC4126402177
2to FC Mu'a #3112640283
3ki FC Tarawa 5 17 921063121212
4fj Hallescher FC 31 32316015419
Các trận đấu123456

Bảng 4

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1ck Xueersi 3 2 41186600360
2ws FC Vaialoa 9 20 2621264021911
3nz West Ham United 2 8336105529
4nc FC Wé436105222
Các trận đấu123456

Bảng 5

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1to FC Nuku'alofa #4 42186600381
2ki FC Tamana 311264022013
3tv FC Funafuti 1 5 63662041517
4fj FC Suva #9 1406006042
Các trận đấu123456

Bảng 6

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1nu FC Razum 13146420112
2ki ⭐Man Utd⭐ 13 12 131136411112
3tv FC Kulia #226620477
4nc Bullets416015119
Các trận đấu123456

Bảng 7

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1ck Blackburn Rovers 24 44 371166510281
2vu FC Port Vila 4 52136411126
3nc NCL Niewiem436105316
4nz Feilding bombers336105222
Các trận đấu123456

Bảng 8

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1as FC Pava'ia'i #4 1 12186600370
2pf FC Punaauia #3 41963031021
3vu FC Luganville #103963031618
4ws FC Letogo406006428
Các trận đấu123456

Bảng 9

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1ki [DJB] Moons Back 2 22186600331
2sb FC Tulagi #341264022223
3tv Atlético Independiente 12 101662041221
4nu FC Liku #6 1 1306006830
Các trận đấu123456

Bảng 10

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1sb FC Honiara #142186600250
2ki The Red Earth11063121410
3pg FC Daru #2456123615
4pw FC Airai #4316015323
Các trận đấu123456

Bảng 11

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1ck Cambridge Analytica FC 1 31186600300
2sb FC Tulagi #2 4 521264022314
3pw OFK Adbe4662041218
4as FC Nu'uuli 1 10 11306006639
Các trận đấu123456

Bảng 12

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1pf FK Bolderāja 11186600411
2nu Hikutavake #5 17 142963031929
3vu FC Port Vila #4 3 84662041422
4nz Dunedin Technical 3336105931
Các trận đấu123456

Quy tắc rút thăm

*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.

Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv

Hệ số CLB

Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.

Quy tắc đội được đi tiếp

  • Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.

Vòng đấu bảng

  1. Điểm
  2. Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
  3. Số bàn thắng cách biệt
  4. Bàn thắng
  5. Số bàn thắng sân khách

Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của as FC Imperial Beach.