Tommie B-Beker mùa 76
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Black Bull | 9 | 4 | 3 | 0 | 1 | 27 | 3 | |
2 | Jeka | 6 | 4 | 2 | 0 | 2 | 13 | 11 | |
3 | NextGen FC | 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 30 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | **** The Hague FC **** | 9 | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | |
2 | FC Zaanse Gaten Kaas | 6 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | |
3 | Manchester United H | 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 5 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.