Tommie B-Beker mùa 76
10/21 | 10/22 |
---|---|
3 | 2 |
0 | 0 |
10/21 | 10/22 |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3 |
10/25 | 10/27 |
---|---|
2 | 0 |
1 | 6 |
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.
10/21 | 10/22 |
---|---|
3 | 2 |
0 | 0 |
10/21 | 10/22 |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3 |
10/25 | 10/27 |
---|---|
2 | 0 |
1 | 6 |
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.