Fields of Dreams mùa 76

Bảng 1

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1gib Gibraltar United #3293300136
2kr Andong #263201117
3ne FC Niamey #733102512
4ye FC Al Māfūd03003812
Các trận đấu123

Bảng 2

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1sy Hama7321091
2ir Homayunshahr #25312032
3vn Cần Thơ #132302129
4nz FC Wellington #91301213
Các trận đấu123

Bảng 3

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1pt FC Parede93300134
2li FC Vaduz 14311155
3us Orange3310238
4om Muscat #131301248
Các trận đấu123

Bảng 4

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv FC BARONS/Lido93300160
2nc FC Dumbéa #26320125
3sa FC Al-Madinah #61301205
4pl Sandomierz1301208
Các trận đấu123

Bảng 5

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1us range riders93300240
2ua Berdyansk #26320169
3rs FC Sombor13012414
4mn FC Ulaanbaatar #4 113012314
Các trận đấu123

Bảng 6

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn 上海医科大学93300122
2hr NK Vukovar4311176
3kz FC Almaty3310228
4sr Paramaribo #141301227
Các trận đấu123

Bảng 7

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1uy Paso de los Toros #35312031
2td FC N'Djamena #2 1 15312032
3bg FC Sliven #85312040
4br Fortaleza #120300318
Các trận đấu123

Bảng 8

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1sx FC Simon Bay 1 193300125
2bo Potosi #24311143
3lv FC Riga #6533102129
4bj FC Brazzaville #1013012112
Các trận đấu123

Vô địch giải đấu này được nhận 6 V.I.P-credits. Á quân nhận được 3 V.I.P-credits.